Group
Nhóm Facebook Võ Lâm Kháng Thiên
Hoạt động ngày
Dã Tẩu
Cả ngày
Boss Sát Thủ
Cả ngày
Vượt Ải
Đầu mỗi giờ
Phong Lăng Độ
Đầu mỗi giờ
Tống Kim
11,13,15,17
Tống Kim
19,21,23
Quả Huy Hoàng
12:25,20:25
Quả Hoàng Kim
20:45
Boss Tiểu Hoàng Kim
20
Boss Đại Hoàng Kim
20
Liên đấu
18(15,30,45)
Tín Sứ
Cả Ngày
Vi Sơn Đảo
cả ngày
Hoa Đăng
22:45
Vận Tiêu
10h->23h59
Đào Hoa Đảo
12:50,22:50
Bảo Tàng Viêm Đế
14:35, 20:35
Dã Tẩu
Cả ngày
Boss Sát Thủ
Cả ngày
Vượt Ải
Đầu mỗi giờ
Phong Lăng Độ
Đầu mỗi giờ
Tống Kim
11,13,15,17
Tống Kim
19,21,23
Quả Huy Hoàng
12:25,20:25
Quả Hoàng Kim
22:25
Boss Tiểu Hoàng Kim
20
Boss Đại Hoàng Kim
20
Liên đấu
18(15,30,45)
Tín Sứ
Cả Ngày
Vi Sơn Đảo
Cả Ngày
Hoa Đăng
22:45
Vận Tiêu
10h->23h59
Đào Hoa Đảo
12:50,22:50
Bảo Tàng Viêm Đế
14:35, 20:35
Dã Tẩu
Cả ngày
Boss Sát Thủ
Cả ngày
Vượt Ải
Đầu mỗi giờ
Phong Lăng Độ
Đầu mỗi giờ
Tống Kim
11,13,15,17
Tống Kim
19,21,23
Quả Huy Hoàng
12:25,20:25
Quả Hoàng Kim
22:25
Boss Tiểu Hoàng Kim
20
Boss Đại Hoàng Kim
20
Liên đấu
18(15,30,45)
Tín Sứ
Cả Ngày
Vi Sơn Đảo
Cả Ngày
Hoa Đăng
22:45
Vận Tiêu
10h->23h59
Đào Hoa Đảo
12:50,22:50
Bảo Tàng Viêm Đế
14:35, 20:35
Dã Tẩu
Cả ngày
Boss Sát Thủ
Cả ngày
Vượt Ải
Đầu mỗi giờ
Phong Lăng Độ
Đầu mỗi giờ
Tống Kim
11,13,15,17
Tống Kim
19,21,23
Quả Huy Hoàng
12:25,20:25
Quả Hoàng Kim
22:25
Boss Tiểu Hoàng Kim
20
Boss Đại Hoàng Kim
20
Liên đấu
18(15,30,45)
Tín Sứ
Cả Ngày
Vi Sơn Đảo
Cả Ngày
Hoa Đăng
22:45
Vận Tiêu
10h->23h59
Đào Hoa Đảo
12:50,22:50
Bảo Tàng Viêm Đế
14:35, 20:35
Dã Tẩu
Cả ngày
Boss Sát Thủ
Cả ngày
Vượt Ải
Đầu mỗi giờ
Phong Lăng Độ
Đầu mỗi giờ
Tống Kim
11,13,15,17
Tống Kim
19,21,23
Quả Huy Hoàng
12:25,20:25
Quả Hoàng Kim
22:25
Boss Tiểu Hoàng Kim
20
Boss Đại Hoàng Kim
20
Liên đấu
18(15,30,45)
Tín Sứ
Cả Ngày
Vi Sơn Đảo
Cả Ngày
Hoa Đăng
22:45
Vận Tiêu
10h->23h59
Đào Hoa Đảo
12:50,22:50
Bảo Tàng Viêm Đế
14:35, 20:35
Dã Tẩu
Cả ngày
Boss Sát Thủ
Cả ngày
Vượt Ải
Đầu mỗi giờ
Phong Lăng Độ
Đầu mỗi giờ
Tống Kim
11,13,15,17
Tống Kim
19,21,23
Quả Huy Hoàng
12:25,20:25
Quả Hoàng Kim
22:25
Boss Tiểu Hoàng Kim
20
Boss Đại Hoàng Kim
20
Liên đấu
18(15,30,45)
Tín Sứ
Cả Ngày
Vi Sơn Đảo
Cả Ngày
Hoa Đăng
22:45
Vận Tiêu
10h->23h59
Đào Hoa Đảo
12:50,22:50
Bảo Tàng Viêm Đế
14:35, 20:35
Dã Tẩu
Cả ngày
Boss Sát Thủ
Cả ngày
Vượt Ải
Đầu mỗi giờ
Phong Lăng Độ
Đầu mỗi giờ
Tống Kim
11,13,15,17
Tống Kim
19,21,23
Quả Huy Hoàng
12:25,20:25
Quả Hoàng Kim
22:25
Boss Tiểu Hoàng Kim
20
Boss Đại Hoàng Kim
20
Liên đấu
18(15,30,45)
Tín Sứ
Cả Ngày
Vi Sơn Đảo
Cả Ngày
Hoa Đăng
22:45
Vận Tiêu
10h->23h59
Đào Hoa Đảo
12:50,22:50
Bảo Tàng Viêm Đế
14:35, 20:35
Chiến Trường Tống Kim
01/04/2021
Chiến trường Phong Vân Luận Kiếm (Tống Kim) là nơi để các cao thủ có thể cùng hảo hữu, Bang hội mình tả xung hữu đột, thi triển võ công xưng bá thiên hạ. Trong thời gian vừa qua đã thu hút được sự quan tâm tham gia của đông đảo quý nhân sĩ.
Điều kiện tham gia
- Đối tượng tham gia: Tất cả nhân vật đã gia nhập môn phái.
- Thời gian báo danh: 12h50, 14h50, 20h50 và 22h50
- Thời gian chờ: 15 phút.
- Thời gian khai chiến: 13h00, 15h00, 21h00 và 23h00.
- Thời gian diễn ra: 60 phút.
- Số nhân vật tối đa: 250 mỗi phe.
- Lưu ý:
- Trong thời gian báo danh: Cần đăng ký tham gia tại NPC Mộ Binh Quan (Tống/Kim) để được phép tham gia.
- Sau khi khai chiến: Các nhân sĩ chưa báo danh sẽ không thể vào chiến trường.
- Khi đứng yên 120 giây trong hậu doanh hoặc chiến trường sẽ bị đuổi ra khỏi tính năng
- Tử vong quá nhiều, tích điểm cá nhân <-90 điểm bị đưa ra khỏi chiến trường
NPC & Vật phẩm liên quan
Hình ảnh | Ghi chú |
---|---|
![]() Tống Kim Chiêu Thư |
|
![]() NPC Báo danh (Tống/Kim) |
|
![]() NPC Quân Nhu (Tống/Kim) |
|
![]() NPC Quân Nhu – chiến trường (Tống/Kim) |
|
Cách thức báo danh & quy tắc thắng thua
Phe Tống | Phe Kim |
---|---|
|
Bản đồ thi đấu (1 bản đồ duy nhất – Hoàng Sa Lâm Ngao)
Vật phẩm chuyên Dùng trong Tống Kim
Dùng điểm Tích Lũy đổi
Vật phẩm | Ghi chú | Điểm tích lũy (1 vật phẩm) |
Hiệu lực (sau khi sử dụng) |
---|---|---|---|
![]() Chiến Cổ |
|
3.000 | 3 phút |
![]() Lệnh Bài |
|
2.000 | 3 phút |
![]() Ngoại Phổ Hoàn |
|
600 | 3 phút |
![]() Ngoại Độc Hoàn |
|
600 | 3 phút |
![]() Ngoại Băng Hoàn |
|
600 | 3 phút |
![]() Nội Phổ Hoàn |
|
600 | 3 phút |
![]() Nội Độc Hoàn |
|
600 | 3 phút |
![]() Nội Băng Hoàn |
|
600 | 3 phút |
![]() Nội Hỏa Hoàn |
|
600 | 3 phút |
![]() Nội Lôi Hoàn |
|
600 | 3 phút |
![]() Trường Mệnh Hoàn |
|
300 | 3 phút |
![]() Gia Tốc Hoàn |
|
300 | 3 phút |
![]() Cao Thiểm Hoàn |
|
300 | 3 phút |
![]() Cao Trung Hoàn |
|
300 | 3 phút |
![]() Phi Tốc Hoàn |
|
600 | 3 phút |
![]() Chống phản đòn |
|
3.000 | 3 phút |
Dùng ngân lượng (tiền Vạn) để đổi
- Lưu ý: Tất cả loại dược phẩm mua trong bản đồ Tống Kim sẽ lập tức biến mất khi rớt mạng/thoát/kết thúc trận đấu.
Vật phẩm | Ghi chú | Lượng/vật phẩm |
---|---|---|
![]() Càn Khôn Tạo Hóa Đan (Trung) |
|
6.000 |
![]() Càn Khôn Tạo Hóa Đan (Nhỏ) |
|
3.000 |
![]() Cửu Chuyển Hoàn Hồn Đan |
|
2.000 |
![]() Ô Đầu Hoàn Thần Đan |
|
2.000 |
Phần thưởng
Điểm tích lũy Liên Trảm
- Người chơi tiêu diệt những người chơi phe khác 5 lần liên tục mà không bị tiêu diệt sẽ được nhận thêm điểm tích lũy thưởng cộng dồn vào tích lũy cá nhân, tích lũy top và tích lũy phe mình tại các mốc sau:
- Lưu ý: Điểm liên trảm này điều chỉnh được x2 và x3 với các loại mặt nạ Tống Kim x2 và x3.
Liên Trảm tại các mốc | Điểm thưởng tích lũy |
---|---|
5 | 25 |
10 | 50 |
15 | 75 |
20 | 100 |
25 | 125 |
30 | 150 |
35 | 175 |
40 | 200 |
45 | 225 |
50 | 250 |
Trên 50 cứ tiêu diệt thêm 5 | 250 |
Điểm tích lũy người chơi tiêu diệt và bị tiêu diệt
Điều chỉnh: A: (Tống/Kim) quân hàm tiêu diệt, B: (Tống/Kim) quân hàm bị tiêu diệt
A B | Binh sĩ | Hiệu úy | Thống lĩnh | Phó tướng | Đại tướng |
---|---|---|---|---|---|
Binh sĩ | 250 | 300 | 350 | 400 | 500 |
Hiệu úy | 200 | 250 | 300 | 350 | 400 |
Thống lĩnh | 150 | 200 | 250 | 300 | 350 |
Phó tướng | 100 | 150 | 200 | 250 | 300 |
Đại tướng | 50 | 100 | 150 | 200 | 250 |
Điểm tích lũy khi tiêu diệt NPC
- Điều chỉnh: Tiêu diệt NPC được 25 điểm tích lũy.
Thăng cấp quân hàm
Điểm tích lũy cá nhân | Quân Hàm (cấp bậc danh hiệu) | ||
---|---|---|---|
Từ | Đến | Phe Tống | Phe Kim |
0 | 2,999 | Tống Binh sĩ | Kim Binh sĩ |
3,000 | 8,999 | Tống Hiệu úy | Kim Hiệu úy |
9,000 | 17,999 | Tống Thống lĩnh | Kim Thống lĩnh |
18,000 | 29,999 | Tống Phó tướng | Kim Phó tướng |
30,000 trở lên | Tống Đại tướng | Kim Đại tướng |
Phần thưởng điểm kinh nghiệm phe thắng, phe thua
- Phe thắng mặc định được: 50.000.000 EXP
- Phe thua mặc định được: 20.000.000 EXP
- Lưu ý: Điểm tích lũy Tống kim > 6.000 mới được nhận thưởng
Phần thưởng điểm tích lũy phe thắng thua
Điểm tích lũy sau khi kết thúc mỗi trận | |
---|---|
Thắng | 5,000 |
Thua | 3,000 |
Hòa | 4,000 |
Phần thưởng kinh nghiệm xếp hạng top 10 hàng tuần
Hạng | Phần thưởng điểm kinh nghiệm (không cộng dồn) |
---|---|
1 | 1,500,000,000 |
2 | 1,200,000,000 |
3 | 1.000,000,000 |
4 – 10 | 500,000,000 |
Đổi điểm tích lũy thành điểm kinh nghiệm
- 1.000 điểm tích lũy sẽ đổi được 5.000.000 EXP (không cộng dồn).
- Tối đa 1 tuần đổi được 000.000 điểm tích lũy Tống Kim thành EXP
Phần thưởng trận 21h00
Hạng mục | Phần thưởng |
---|---|
Phe thắng | 240.000.000 EXP + 24.000 điểm tích lũy |
Phe thua | 160.000.000 EXP + 16.000 điểm tích lũy |
Lưu ý: Điểm tích lũy Tống Kim > 10.000 mới được nhận thưởng |
Lưu ý
- Điểm tích lũy sẽ reset lúc 0h00 thứ Hai hàng tuần.
- Phần thưởng điểm tích lũy dành cho phe thắng/thua sẽ được trao cho toàn bộ nhân vật tham gia chiến trường cho đến khi kêt thúc trận đấu.
- Chỉ những nhân sĩ đã hạ gục hoặc bị hạ gục ít nhất 10 lần mới có thể nhận phần thưởng kết thúc trận đấu.
- Mỗi tuần chỉ có thể dùng tối đa 6.000 điểm tích lũy để đổi điểm kinh nghiệm.
- Trường hợp bị mất kết nối khi kết thúc trận sẽ không nhận được phần thưởng.
- Tất cả EXP nhận được thông qua tính năng Tống Kim đều không cộng dồn.
Phần thưởng Top 10 Tích Lũy Cá Nhân hàng tuần
- Hình thức ghi nhận: Điểm tích lũy cá nhân sẽ được cộng dồn để xét top 10 điểm tích lũy của mỗi server.
- Thời gian ghi nhận: 0h01 thứ Hai đến 23h59 Chủ nhật hàng tuần.
- Thời gian nhận thưởng: 01h00 – 24h00 thứ Hai hàng tuần.
- Phần thưởng bao gồm: Vòng hào quang & điểm kinh nghiệm nhận được tùy theo thứ hạng.
Hạng | Phần thưởng điểm kinh nghiệm (không cộng dồn) |
---|---|
1 | 1.500.000.000 |
2 | 1.200.000.000 |
3 | 1.000.000.000 |
4 – 10 | 500.000.000 |
BÀI LIÊN QUAN :